Có 2 kết quả:
一准 yī zhǔn ㄧ ㄓㄨㄣˇ • 一準 yī zhǔn ㄧ ㄓㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certainly
(2) also written 一準|一准[yi1 zhun3]
(2) also written 一準|一准[yi1 zhun3]
Từ điển Trung-Anh
certainly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
certainly
Bình luận 0